--

cost cutting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost cutting

+ Noun

  • sự cắt giảm phí tổn
  • cắt bớt chi phí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost cutting"
Lượt xem: 604